WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
DÙ NHƯ THẾ ĐI CHĂNG NỮA
🌟
DÙ NHƯ THẾ ĐI … @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
아무리
☆☆☆
Phó từ
1
정도가 매우 심하게.
1
CHO DÙ: Mức độ rất nghiêm trọng.
2
비록 그렇다 하더라도.
2
DÙ NHƯ THẾ ĐI CHĂNG NỮA
: Dù như vậy đi nữa.
🌟
DÙ NHƯ THẾ ĐI CHĂNG NỮA
@ Giải nghĩa
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
설마하니
Phó từ
1
.
아무리 그래도.
1
.
DÙ THẾ NÀO THÌ:
Cho
dù như thế đi chăng nữa
.
비록
☆☆
Phó từ
1
.
아무리 그러하기는 해도.
1
.
CHO DÙ, MẶC DÙ:
Mặc
dù như thế đi chăng nữa
.